VnExpress Xe

Harley-Davidson Road Glide 2025

Đời

Loại: Touring

Khoảng giá: 0,002159 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 1.070.000
Xem chi tiết thuế/ phí

2025 là bản nâng cấp nhẹ của dòng bagger touring cỡ lớn Road Glide. Xe hướng đến nhu cầu di chuyển đường trường với các trang bị tối tân. 

Bảng giá Harley-Davidson Road Glide 2025

Tại Việt Nam, Harley-Davidson Road Glide 2025 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
CVO 0,002159 triệu 1,07 triệu 0,27 triệu 0,12 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
1.070.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    2.159
  • Phí trước bạ (5%):
    108
  • Phí đăng kí biển số:
    1.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    1.070.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
CVO 0,002159 triệu
  • Loại động cơ
    Milwaukee-Eight™ 117
    Công nghệ động cơ
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.923
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    Tỷ số nén
    Công suất (hp/rpm)
    107
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    175
    Hộp số (cấp)
    Hệ thống khởi động
    Hệ thống làm mát
    Bộ ly hợp
    Pin
    Phạm vi hoạt động (km)
    Tốc độ tối đa (km/h)
    Công suất môtơ điện (hp)
    Dung lượng pin
    Chế độ lái
    Thời gian sạc pin tiêu chuẩn
    Loại sạc (W)
    Trọng lượng pin (kg)
    Quãng đường đi được một lần sạc (km)
    Tiêu chuẩn chống nước
    Mô-men xoắn (Nm)
    Công suất định danh
    Công suất tối đa
    Vị trí lắp pin
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.410
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1.625
    Khoảng sáng gầm (mm)
    Độ cao yên (mm)
    Dung tích bình xăng (lít)
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    Trọng lượng khô (kg)
    Trọng lượng ướt (kg)
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Chiều dài/Chiều rộng/Trục cơ sở (mm)
    Trọng lượng xe và pin (kg)
    Tải trọng (kg)
  • Kiểu khung
    Giảm xóc trước
    USD
    Giảm xóc sau
    Giảm chấn đôi
    Phanh trước
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Lốp trước
    Lốp sau
    Đèn pha
    LED
    Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    Kiểu vành
    Hệ thống khóa
  • Cụm đồng hồ
    CLD
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
    1
    Kết nối điện thoại thông minh
    Đèn chiếu sáng cốp
    1
    Hệ thống khí động học thích ứng Adaptive Aerodynamics
    0
    Hỗ trợ lái APRC
    Kiểm soát nhấc đầu
    1
    Hệ thống chống trượt ASR
    1
    Cổng USB-C
    1
    Phanh động cơ (Dynamic engine brake control)
    1
  • Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
    Chân chống điện
    Đèn dừng khẩn cấp ESS
    Hệ thống chống trượt ASR
    Phanh tay
    Hệ thống phanh kết hợp CBS
    Cảm biến nghiêng (Roll Over Sensor)
  • Màu
    Raven Fade

Xe cùng loại

Moto Guzzi V85 TT 2023

Moto Guzzi V85 TT 2023

Khoảng giá: 465 - 505 triệu

Moto Guzzi V100 Mandello 2023

Moto Guzzi V100 Mandello 2023

Khoảng giá: 535 triệu

Harley-Davidson Pan America 1250 Special 2023

Harley-Davidson Pan America 1250 Special 2023

Khoảng giá: 829 - 869 triệu

Harley-Davidson Street Glide 2025

Harley-Davidson Street Glide 2025

Khoảng giá: Hãng không công bố

Xe cùng hãng Harley-Davidson

Nightster

Nightster

Khoảng giá: 579 triệu

Sportster S

Sportster S

Khoảng giá: 599 - 649 triệu

Street Bob 114

Street Bob 114

Khoảng giá: 689 triệu