|
TT |
Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
|
TRỤ SỞ CHÍNH |
||||
|
Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
||||
|
1 |
Giáo dục học |
7140101 |
D01; A00; A01; C14 |
20.54 |
|
2 |
Quản lý giáo dục |
7140114 |
D01; A00; A01; C14 |
22.01 |
|
3 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
A00; A01; D01 |
24.59 |
|
4 |
Giáo dục Đặc biệt |
7140203 |
C00; C15; D01 |
22.94 |
|
5 |
Giáo dục công dân |
7140204 |
C00; C19; D01 |
24.20 |
|
6 |
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
C00; C19; D01 |
23.92 |
|
7 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
7140208 |
A08; C00; C19 |
22.36 |
|
8 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
A00; A01 |
27.96 |
|
9 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
A00; A01; B08 |
23.18 |
|
10 |
Sư phạm Vật lý |
7140211 |
A00; A01; C01 |
26.30 |
|
11 |
Sư phạm Hoá học |
7140212 |
A00; B00; D07 |
28.25 |
|
12 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
B00; D08 |
26.05 |
|
13 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
C00; D01; D78 |
25.60 |
|
14 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
D01 |
26.12 |
|
15 |
Sư phạm Tiếng Nga |
7140232 |
D01 |
21.36 |
|
16 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
7140233 |
D01 |
24.06 |
|
17 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
7140234 |
D01 |
25.51 |
|
18 |
Sư phạm công nghệ |
7140246 |
A00; A01; A02; D90 |
22.31 |
|
19 |
Sư phạm khoa học tự nhiên |
7140247 |
A00; A02; B00; D90 |
25.13 |
|
Lĩnh vực Nhân văn |
||||
|
20 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01 |
24.82 |
|
21 |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
D01 |
21.35 |
|
22 |
Ngôn ngữ Pháp |
7220203 |
D01 |
20.70 |
|
23 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01 |
21.95 |
|
24 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
D01 |
20.20 |
|
25 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
7220210 |
D01; D78; D96 |
22.29 |
|
26 |
Văn học |
7229030 |
C00; D01; D78 |
24.29 |
|
Lĩnh vực Khoa học xã hội và hành vi |
||||
|
27 |
Việt Nam học |
7310630 |
C00; D01; D78 |
22.21 |
|
Lĩnh vực Khoa học sự sống |
||||
|
28 |
Sinh học ứng dụng |
7420203 |
B00; D08 |
19.51 |
|
Lĩnh vực Khoa học tự nhiên |
||||
|
29 |
Vật lý học |
7440102 |
A00; A01; D90 |
21.29 |
|
30 |
Hoá học |
7440112 |
A00; B00; D07 |
23.23 |
|
Lĩnh vực Máy tính và công nghệ thông tin |
||||
|
31 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00; A01; B08 |
20.51 |
|
PHÂN HIỆU LONG AN |
||||
|
Lĩnh vực Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
||||
|
32 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202_LA |
A00; A01; D01 |
22.99 |
|
33 |
Sư phạm Toán học |
7140209_LA |
A00; A01 |
27.18 |
|
34 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217_LA |
C00; D01; D78 |
24.56 |
|
35 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231_LA |
D01 |
24.76 |